Máy nén lạnh Danfoss 10HP MT125HU4DVE là sản phẩm nhập khẩu của công ty nhiệt lạnh An Khang, máy nén có các bộ phận có chất lượng và độ chính xác cao với thể tích bên trong lớn . Ngoài ra, Công Ty An Khang chuyên lắp đặt kho lạnh, thay thế, lắp đặt, sửa chữa các loại máy nén lạnh với các dòng máy đa dạng, công suất phù hợp với,…
Máy nén lạnh Danfoss 10HP MT125HU4DVE là sản phẩm nhập khẩu của công ty nhiệt lạnh An Khang, máy nén có các bộ phận có chất lượng và độ chính xác cao với thể tích bên trong lớn, chịu được rủi ro do va đập thể lực khi lỏng về máy nén, máy được thiết kế để motor được làm mát 100% bằng ga hút về.
ĐIỂM NỔI BẬT
- Máy nén lạnh Danfoss 10HP MT125HU4DVE có thể được dùng trong lắp đặt mới hay để thay thế những máy nén MTE đã lắp đặt trước đây.
- Máy có thể tích bên trong lớn để có thể chịu đựng được rủi ro khi va đập thủy lực khi lỏng về máy nén.
- Máy nén MT được làm mát hoàn toàn bằng ga hút về. Điều này có nghĩa rằng máy không yêu cầu làm mát máy nén thêm nữa và có thể bọc cách âm vỏ máy để giảm độ ồn mà không bị rủi ro do quá nhiệt
- Máy nén lạnh Danfoss 10HP MT125HU4DVE là loại pittong kín và được thiết kế cho những ứng dụng nhiệt độ bay hơi trung bình và cao.
- Thiết kế cho ga R22 với dầu bôi trơn 160P. MT cũng có thể được dùng với ga là hỗn hợp với ga R22 và dùng dầu Alkylbenzene 160ABM
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Model: MT125HU4DVE
Công suất lạnh : 120.000 (Btu/h)
Điện nguồn: 380-420v, 3pha, 50hz
Thể tích hút : 107.71 (cm3/rev)
Số xilanh :2
Công suất: 10hp
Gas: R22
Xuất xứ: Pháp
CATALOGUE:
Nominal performance data for R404A and R22
Displacement | Oil charge oz | Net weight lbs | Available motor voltage codes | ||||||||||
Compressor model | Code | in3/rev | cfh at 3600 | Cyl. number | 1 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 9 | ||
rpm | |||||||||||||
MT/MTZ018 | JA | 1.84 | 231 | 1 | 32 | 46 | ● | ● | ● | ● | – | – | – |
MT/MTZ022 | JC | 2.33 | 291 | 1 | 32 | 46 | ● | ● | ● | ● | ● | – | ● |
MT/MTZ028 | JE | 2.93 | 367 | 1 | 32 | 51 | ● | ● | ● | ● | ● | – | ● |
MT/MTZ032 | JF | 3.29 | 411 | 1 | 32 | 53 | ● | ● | ● | ● | ● | ○ | ● |
MT/MTZ036 | JG | 3.69 | 461 | 1 | 32 | 55 | ● | ● | ● | ● | ● | ○ | ● |
MT/MTZ040 | JH | 4.14 | 518 | 1 | 32 | 57 | ● | ● | ● | – | ● | – | – |
MT/MTZ044 | HJ | 4.65 | 581 | 2 | 61 | 77 | ● | ● | ● | – | ● | ● | ● |
MT/MTZ045 | HJ | 4.65 | 581 | 2 | 61 | 77 | – | ● | ● | – | – | – | – |
MT/MTZ050 | HK | 5.23 | 653 | 2 | 61 | 77 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
MT/MTZ051 | HK | 5.23 | 653 | 2 | 61 | 77 | – | ● | ● | – | – | – | – |
MT/MTZ056 | HL | 5.87 | 733 | 2 | 61 | 82 | ● | ● | ● | – | ● | ● | ● |
MT/MTZ057 | HL | 5.87 | 733 | 2 | 61 | 82 | – | ● | ● | – | – | – | – |
MT/MTZ064 | HM | 6.57 | 822 | 2 | 61 | 82 | ● | ● | ● | – | ● | – | ● |
MT/MTZ065 | HM | 6.57 | 822 | 2 | 61 | 82 | – | ● | ● | – | – | – | – |
MT/MTZ072 | HN | 7.38 | 922 | 2 | 61 | 88 | – | ● | ● | – | ● | – | ● |
MT/MTZ073 | HN | 7.38 | 922 | 2 | 61 | 88 | – | ● | ● | – | – | – | – |
MT/MTZ080 | HP | 8.29 | 1036 | 2 | 61 | 88 | – | ● | ● | – | ● | – | ● |
MT/MTZ081 | HP | 8.29 | 1036 | 2 | 61 | 88 | – | ● | ● | – | – | – | – |
MT/MTZ100 | HS | 10.45 | 1306 | 4 | 132 | 132 | – | ● | ● | – | ● | ● | ● |
MT/MTZ125 | HU | 13.15 | 1643 | 4 | 132 | 141 | – | ● | ● | – | ● | ● | ● |
MT/MTZ144 | HV | 14.76 | 1845 | 4 | 132 | 148 | – | ● | ● | – | ● | ● | ● |
MT/MTZ160 | HW | 16.57 | 2071 | 4 | 132 | 152 | – | ● | ● | – | ● | ● | ● |
50 Hz, EN12900 ratings | 50 Hz, ARI ratings | 60 Hz, ARI ratings | ||||||||||
Compressor model | To = 14°F, Tc = 113°F, SC = 0 F, SH = 18°F | To = 20°F, Tc = 120°F, SC = 0°F, SH = 20°F | To = 20°F, Tc = 120°F, SC = 0°F, SH = 20°F | |||||||||
Cooling capacity BTU/h | Power input kW | Current input | E.E.R. | Cooling capacity BTU/h | Power input kW | Current input | E.E.R. | Cooling capacity BTU/h | Power input kW | Current input | E.E.R. | |
A | BTU/Wh | A | BTU/Wh | A | BTU/Wh | |||||||
MTZ018-4* | 6500 | 1.21 | 2.73 | 5.4 | 7070 | 1.31 | 2.86 | 5.4 | 8980 | 1.76 | 2.86 | 5.09 |
MTZ022-4* | 8950 | 1.48 | 3.06 | 6.04 | 9665 | 1.62 | 3.24 | 5.96 | 12300 | 2.05 | 3.27 | 6 |
MTZ028-4* | 11700 | 1.96 | 4.04 | 5.98 | 12600 | 2.14 | 4.3 | 5.88 | 15980 | 2.68 | 4.23 | 5.95 |
MTZ032-4* | 13600 | 2.16 | 4.25 | 6.28 | 14550 | 2.37 | 4.56 | 6.15 | 17450 | 2.98 | 4.56 | 5.85 |
MTZ036-4* | 15950 | 2.58 | 4.95 | 6.18 | 17400 | 2.83 | 5.33 | 6.02 | 20150 | 3.33 | 5.09 | 6.04 |
MTZ040-4* | 18200 | 2.95 | 5.87 | 6.18 | 19400 | 3.24 | 6.29 | 5.97 | 23000 | 3.76 | 5.88 | 6.11 |
MTZ044-4 | 17600 | 3.16 | 6.37 | 5.57 | 18900 | 3.43 | 6.66 | 5.51 | 24250 | 4.18 | 6.58 | 5.79 |
MTZ045-4* | 18350 | 2.77 | 5.35 | 6.59 | 19750 | 3.02 | 5.67 | 6.53 | 24250 | 3.85 | 5.85 | 6.3 |
MTZ050-4 | 27000 | 3.61 | 6.53 | 5.81 | 22470 | 3.92 | 6.92 | 5.73 | 28300 | 4.82 | 7.04 | 5.87 |
MTZ051-4* | 21380 | 3.22 | 5.95 | 6.63 | 22880 | 3.5 | 6.33 | 6.54 | 28550 | 4.42 | 6.53 | 6.46 |
MTZ056-4 | 23900 | 4 | 7.07 | 5.98 | 25600 | 4.38 | 7.57 | 5.85 | 31800 | 5.44 | 7.8 | 5.84 |
MTZ057-4* | 22900 | 3.51 | 6.83 | 6.52 | 24750 | 3.85 | 7.25 | 6.43 | 32400 | 4.98 | 7.52 | 6.5 |
MTZ064-4 | 27760 | 4.54 | 8.3 | 6.11 | 29700 | 4.96 | 8.84 | 5.99 | 36730 | 6.11 | 8.98 | 5.91 |
MTZ065-4* | 27250 | 4.2 | 7.82 | 6.49 | 29340 | 4.6 | 8.35 | 6.37 | 36000 | 5.67 | 8.31 | 6.35 |
MTZ072-4 | 31250 | 4.99 | 8.64 | 6.28 | 33330 | 5.45 | 9.28 | 6.11 | 40470 | 6.91 | 9.76 | 5.85 |
MTZ073-4* | 30460 | 4.69 | 8.95 | 6.49 | 32680 | 5.11 | 9.5 | 6.39 | 40850 | 6.53 | 9.73 | 6.25 |
MTZ080-4 | 35930 | 5.84 | 10.12 | 6.15 | 38250 | 6.38 | 10.87 | 5.99 | 45760 | 8.03 | 11.35 | 5.7 |
MTZ081-4* | 35750 | 5.61 | 10.2 | 6.39 | 38780 | 6.14 | 10.94 | 6.22 | 46450 | 7.81 | 11.35 | 5.94 |
MTZ100-4* | 41940 | 6.76 | 12.21 | 6.22 | 44500 | 7.35 | 12.94 | 6.11 | 52850 | 8.72 | 12.79 | 6.06 |
MTZ125-4* | 53650 | 8.44 | 13.79 | 6.35 | 57380 | 9.21 | 14.86 | 6.22 | 68200 | 11.37 | 15.41 | 6 |
MTZ144-4* | 63150 | 9.78 | 16.29 | 6.45 | 67240 | 10.65 | 17.47 | 6.31 | 80350 | 12.99 | 17.93 | 6.18 |
MTZ160-4* | 69350 | 11.08 | 18.26 | 6.25 | 73970 | 12.09 | 19.64 | 6.11 | 87300 | 14.73 | 20.17 | 5.92 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.