Máy Nén Lạnh Toshiba 2.5HP PH360X3CS-4FT1 là sản phẩm chuyên dùng trong lĩnh vực điều hòa không khí , thuộc phân khúc có công suất 3HP của hãng Toshiba . Máy hoạt động tốt và chủ yếu sử dụng trong các văn phòng , nhà riêng , ….
Máy Nén Lạnh Toshiba 2.5HP PH360X3CS-4FT1 là sản phẩm máy nén lạnh của hãng sản xuất nổi tiếng Toshiba được công ty An Khang Phân phối tại Việt Nam.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Máy nén Toshiba được thiết kế với công nghệ hiện đại cho năng suất làm việc hiêu quả hơn 20%
- Máy nén nhỏ gon, dể dàng di chuyển
- Máy có độ bền cao, thời gian sử dụng liên tục
- Vận hành êm ái, không gây tiếng ồn
- An toàn khi sử dụng
-
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
- Máy nén lạnh Toshiba PH360X3CS-4FT1
- Model: PH360X3CS-4FT1
- Công suất: 2.5hp
- Điện áp: 220V
- Gas lạnh : R22
- Xuất xứ: Thailand
-
TOSHIBA-GMCC- R22 Model NameCapacity (W) Power (W) Current (A) Noise Capacitor Oil 220V 220V 220V ±3dB(A) µF-VAC (ml) PH108X1C-4DZDE2 1820 595 2.7 59 25/370 350 PH120X1C-4DZDE3 2090 675 3.1 59 25/370 350 PH130X1C-4DZDE3 2210 710 3.3 61 25/370 350 PH135X1C-4DZDE2 2280 750 3.4 59 25/370 400 PH150X1C-4DZDE2 2500 820 3.8 60 25/370 400 PH160X1C-4DZDE2 2720 890 4.1 59 25/370 400 PH165X1C-4DZDE2 2810 920 4.2 59 25/370 400 PH170X1C-4DZDE2 2920 970 4.5 59 25/370 400 PH180X1C-4DZDE2 3050 1025 4.8 59 25/370 400 PH108X1C-4DZDE2 1820 595 2.7 59 25/370 350 PH200X2C-4FT1 3465 1100 5.2 64 30/370 480 PH215X2C-4FT 3750 1210 5.6 61 35/370 480 PH225X2C-4FT 3870 1250 5.7 61 35/370 480 PH230X2C-4FT 3990 1310 6.0 61 35/370 480 PH240X2C-4FT 4140 1355 6.2 61 35/370 480 PH260X2C-4FT1 4600 1510 7.3 64 35/370 520 PH280X2C-4TF1 4890 1580 7.6 64 35/370 520 PH290X2C-4FT1 5100 1670 8.0 64 35/370 520 PH295X2C-4FT1 5130 1680 8.1 64 35/370 520 PH330X2CS-4KU1 5270 1920 9.4 64 40/370 750 PH340X3C-4KU1 5950 1945 9.1 66 50/400 750 PH360X3C-4KU1 6240 2045 9.6 66 50/400 750 PH400X3CS-4KU1 6920 2245 10.5 66 50/400 950 PH420X3CS-4MU1 7400 2370 11.1 66 50/400 950 PH440X3CS-4MU1 7650 2510 12.3 66 50/400 950 PH460X3CS-4MU1 8060 2600 12.5 68 55/400 1100 PH480X3CS-4MU1 8460 2730 13.0 67 55/400 1100 TOSHIBA-GMCC — R410A Model NameCapacity (W) Power (W) Current (A) Noise Capacitor Oil 220V 220V 220V ±3dB(A) µF-VAC (ml) PA82X1C-4DZDE 1920 660 3.0 60 25/370 350 PA89X1C-4DZDE 2070 715 3.3 60 25/370 350 PA93X1C-4DZDE 2200 770 3.6 60 25/370 350 PA108X1C-4DZDE 2570 885 4.2 60 25/370 350 PA118X1C-4FZ 2845 965 4.6 60 25/370 350 PA140X2C-4FT 3365 1160 5.4 66 35/370 480 PA145X2C-4FT 3520 1215 5.5 66 35/370 480 PA150X2C-4FT 3660 1260 5.8 66 35/370 480 PA160X2C-4FT 3910 1350 6.3 66 35/400 480 PA200X2CS-4KU1 4920 1670 7.8 70 45/400 750 PA215X2CS-4KU1 5320 1805 8.6 69 50/400 750 PA225X2CS-4KU1 5520 1870 8.8 69 50/400 750 PA240X2CS-4KU1 5910 2005 9.4 69 50/400 750 PA270X3CS-4MU1 6700 2270 10.7 71 50/400 850 PA290X3CS-4MU1 7180 2430 11.4 71 50/400 950 PA330X3CS-4MU1 8150 2760 13.1 71 55/400 1100
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.